Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조하다

Mục lục

조하다 [燥-] [건조하다] {dry } khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò cái...), khan (ho), nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu), khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt; rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non nớt, chưa ráo máu đầu, vật khô; nơi khô, người tán thành cấm rượu, làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn, làm cho (bò cái...) hết sữa, khô đi, khô cạn đi, làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...), (thông tục), (thường), lời mệnh lệnh không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa, (sân khấu) quên vở (diễn viên)


{arid } khô cằn (đất), (nghĩa bóng) khô khan, vô vị


{impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)


{hasty } vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ, nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조합원

    조합원 [組合員] { a partner } người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế),...
  • 조항

    [각항·항목] { a provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn,...
  • 조해

    조해 [潮解] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, ㆍ 조해하다 { deliquesce } tan ra, (hóa) chảy rữa, (lóng)...
  • 조형

    (英) { moulding } sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), (英) {...
  • 조화

    조화 [造化] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 조휼

    조휼 [弔恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 조흔

    [할퀸 상처] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • pettitoes(돼지의) chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con, 2 =켤레2족 ☞ 죽2-족 [族]1 [종족] { a race } (sinh vật...
  • 족내혼

    족내혼 [族內婚] { endogamy } (sinh vật học) sự nội giao
  • 족대기다

    족대기다 [볶아치다] { torment } sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể...
  • 족발

    족발 [足-] [돼지의 발] { pettitoes } chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con
  • 족벌

    족벌 [族閥] { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, ▷ 족벌주의 { nepotism } gia đình...
  • 족보

    족보 [族譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a pedigree } phả hệ, nòi,...
  • 족속

    { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [패거리] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính...
  • 족장

    족장 [族長] [우두머리] { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện...
  • 족적

    족적 [足迹·足跡] { a footprint } dấu chân, vết chân, { a footmark } vết chân, dấu chân
  • 족족

    족족1 [하나 하나마다] { whenever } bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, { every time } lần nào cũng
  • 족척

    족척 [族戚] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một...
  • 족치다

    족치다1 [낭비하여 줄이다] { waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải...
  • 족하

    족하 [足下] [편지에서의 존칭] { sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top