Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종극

종극 [終極] {the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp), (tôn giáo) cuối cùng, một trường hợp đặc biệt


{the final } cuối cùng, quyết định, dứt khoát, không thay đổi được nữa, (triết học); (ngôn ngữ học) (thuộc) mục đích, ((thường) số nhiều) cuộc đấu chung kết, (có khi số nhiều) kỳ thi ra trường, kỳ thi tốt nghiệp, (thông tục) đợt báo phát hành cuối cùng trong ngày, (âm nhạc) âm gốc (trong một bản nhạc)


{the ultimate } cuối cùng, sau cùng, chót, cơ bản, chủ yếu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn nhất, tối đa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm cuối cùng; kết quả cuối cùng, điểm cơ bản; nguyên tắc cơ bản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종기

    { the end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự...
  • 종내기

    종내기 [種-] { a breed } nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra,...
  • 종놈

    종놈 { slave } người nô lệ (đen & bóng), người làm việc đầu tắt mặt tối, thân trâu ngựa, người bỉ ổi, làm việc...
  • 종다리

    종다리 『鳥』 { a skylark } (động vật học) chim chiền chiện, nô đùa, vui nhộn, { a lark } chim chiền chiện, dậy sớm, nếu...
  • 종단

    종단 [宗團] { an order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục...
  • 종대

    종대 [縱隊] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종돈

    종돈 [種豚] [수컷 씨돼지] { a boar } lợn đực, thịt lợn đực
  • 종려

    { a palm } (thực vật học) cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ (tượng trưng cho chiến thắng); (nghĩa bóng) chiến thắng; giải,...
  • 종렬

    종렬 [縱列] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종료

    종료 [終了] [끝남] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại,...
  • 종루

    종루 [鍾樓] { a belfry } tháp chuông, (xem) bat, { a campanile } lầu chuông, gác chuông
  • 종류

    종류 [種類] { a kind } loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần...
  • 종류별

    종류별 [種類別] { classification } sự phân loại, { assortment } sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt...
  • 종마

    { a stallion } ngựa (đực) giống
  • 종막

    종막 [終幕] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự...
  • 종말

    종말 [終末] { an end } giới hạn, đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự...
  • 종목

    종목 [種目] { an item } khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo...),...
  • 종묘

    { a nursery } phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, (nghĩa bóng) nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng (nghệ sĩ...)
  • 종별

    종별 [種別] (a) classification sự phân loại, (an) assortment sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng...
  • 종복

    종복 [從僕] [사내 종] { a servant } người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top