Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종양

{a neoplasm } (y học) khối u, ung thư


▷ 종양학 {oncology } (y học) khoa ung thư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종언

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 종업원

    { an operative } có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế, (y học) (thuộc) mổ xẻ, (toán học) (thuộc) toán tử, công...
  • 종요로이

    종요로이 { importantly } quan trọng, trội yếu, { vitally } cực độ, cực kỳ, vô cùng, { essentially } về bản chất, về cơ bản
  • 종요롭다

    종요롭다 { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như) self,importance, { vital...
  • 종유석

    종유석 [鍾乳石] 『鑛』 { a stalactite } (địa lý,địa chất) chuông đá, vú đá
  • 종자

    종자 [從者] { a follower } người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người...
  • 종작

    종작 { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the point } mũi nhọn...
  • 종작없다

    종작없다 { pointless } cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng (câu chuyện), không được điểm nào, { desultory } rời...
  • 종잘거리다

    종잘거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 종장

    종장 [終場] (주식에서) { closing } sự kết thúc, sự đóng, kết thúc, cuối cùng, 종장 [宗匠] { a master } chủ, chủ nhân, (hàng...
  • 종적

    { whereabouts } ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì), 종적 [縱的]...
  • 종조

    { the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha,...
  • 종족

    종족 [宗族] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một...
  • 종종

    2 [가끔] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, [자주] { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn,...
  • 종종걸음

    { tripping } nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
  • 종주

    종주 [宗主] { a suzerain } tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ, { suzerainty } quyền tôn chủ, quyền bá chủ
  • 종지

    종지 [終止] { termination } sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết...
  • 종지뼈

    종지뼈 [슬개골] { a kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối, { the patella } (giải...
  • 종진

    종진 [縱陣] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종질

    종질 { slavery } đầy nước dãi, ton hót, bợ đỡ, cảnh nô lệ; sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top