- Từ điển Hàn - Việt
종조
{the father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, Chúa, Thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
{the originator } người khởi đầu, người khởi thuỷ, người tạo thành, người sáng tạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
종족
종족 [宗族] { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một... -
종종
2 [가끔] { occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ, [자주] { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn,... -
종종걸음
{ tripping } nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt -
종주
종주 [宗主] { a suzerain } tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ, { suzerainty } quyền tôn chủ, quyền bá chủ -
종지
종지 [終止] { termination } sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết... -
종지뼈
종지뼈 [슬개골] { a kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối, { the patella } (giải... -
종진
종진 [縱陣] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),... -
종질
종질 { slavery } đầy nước dãi, ton hót, bợ đỡ, cảnh nô lệ; sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả;... -
종창
종창 [腫脹] [몸의 한 부분이 부어 오름·그 상처] { a swelling } sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), sự sưng lên,... -
종처
종처 [腫處] [부스럼이 난 자리] { a boil } (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng)... -
종친
{ kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng... -
종탑
{ a belfry } tháp chuông, (xem) bat -
종파
종파 [宗派]1 [종교의 분파] { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại... -
종판
종판 [種板] [사진의 원판] { a negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện... -
좆
좆 { the penis } (giải phẫu) dương vật -
좆심
좆심 { virility } tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương cường, tính rắn rỏi -
좋이
좋이 { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe... -
좋지않다
좋지 않다1 (도덕상) { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu,... -
좌
좌 [左] { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (left) phái tả, tay trái, (quân sự)... -
좌경
{ leftism } phái tả, chủ nghĩa (của) phái tả, { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.