Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

좌 [左] {the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại


{the following } sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây


(사상) {a leftist } (chính trị) người phái tả, (chính trị) (thuộc) phái tả


(집합적) {the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (Left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại


[지위] {a position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí (cái gì...), (quân sự) đóng (quân ở vị trí)


{a status } địa vị, thân phận, thân thế, (pháp lý) quân hệ pháp lý (giữa người này với những người khác), tình trạng


-좌 [座] 『天』 {constellation } chòm sao



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 좌경

    { leftism } phái tả, chủ nghĩa (của) phái tả, { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính...
  • 좌고우면

    { irresolution } sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, { vacillation } sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự,...
  • 좌골

    -chia>
  • 좌단

    { backing } sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách),...
  • 좌대

    좌대 [座臺] [기물을 받쳐 얹어 놓는 대] { a pedestal } bệ, đôn, đặt lên bệ, đặt lên đôn
  • 좌불안석

    { fidget } (số nhiều) sự bồn chồn, người hay sốt ruột, người hay làm người khác sốt ruột, sự hối hả, tiếng sột soạt...
  • 좌상

    { the party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 좌시

    [눈감다· 못 본 체하다] { overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận...
  • 좌약

    좌약 [坐藥] { a suppository } (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo...)
  • 좌완투수

    (美俗) { a lefty } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
  • 좌우간

    { anyhow } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 좌우균제

    좌우 균제 [左右均齊] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 좌익

    3 (주의상의) the left (wing) (chtrị)(thuộc) cánh tả, [급진적·과격적 당파·인물] { the leftist } (chính trị) người phái tả,...
  • 좌정하다

    좌정하다 [坐定-] { sit } ngồi, đậu (chim), ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), ngồi, cưỡi, đặt (đứa...
  • 좌초

    { stranding } sự bện dây; xe sợi, { strand } (thơ ca); (văn học) bờ (biển, sông, hồ), làm mắc cạn, mắc cạn (tàu), tao (của...
  • 좌측

    { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả,...
  • 좌파

    좌파 [左派] { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (left) phái tả, tay trái, (quân...
  • 좌편

    { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (left) phái tả, tay trái, (quân sự) cánh tả,...
  • 좌하

    { mr } vt của mister
  • 좌향

    { a prospect } cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top