Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주거

Mục lục

{a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự


{an abode } nơi ở, sự ở lại, sự lưu lại


[거주하는 것] {living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang trong xa hoa, sống, đang sống, đang tồn tại; sinh động, giống lắm, giống như hệt, đang cháy, đang chảy (than, củi, nước), tình trạng sống dở chết dở


{residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự


▷ 주거인 {a resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú, (động vật học) không di trú (chim), ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), (+ in) thuộc về, ở vào, người trú ngụ (ở một nơi nào); cư dân, thống sứ; công sứ (ở các nước thuộc địa hoặc nửa thuộc địa), (động vật học) chim không di trú


{a dweller } người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào)


{an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư


▷ 주거 침입 {housebreaking } sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주걱

    주걱 { a spatula } dao trộn thuốc vẽ, (y học) cái đè lưỡi, { a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi...
  • 주고받다

    { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối đoái; cơ quan...
  • 주공

    주공 [奏功] [보람이 드러남] { fruition } sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 주관

    주관 [主管] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { superintendence } sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý,...
  • 주관적

    주관적 [主觀的] { subjective } chủ quan, (thông tục) tưởng tượng, (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ cách
  • 주광성

    주광성 [走光性] 『生』 { phototaxis } (sinh vật học) tính theo ánh sáng, ㆍ 주광성의 { phototactic } (sinh vật học) theo ánh...
  • 주교

    주교 [主敎]1 『가톨릭』 { a bishop } giám mục, (đánh cờ) quân "giám mục" , rượu hâm pha hương liệu, ▷ 주교구[관구] {...
  • 주구

    주구 [走狗]1 [사냥개] { a hound } chó săn, kẻ đê tiện đáng khinh, người theo vết giầy đi tìm (trong trò chơi chạy đuổi...
  • 주권

    주권 [主權] { sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền, ▷ 주권자 { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu,...
  • 주근깨

    주근깨 { a freckle } tàn nhang (trên da), số nhiều chỗ da bị cháy nắng, làm cho (da) có tàn nhang, có tàn nhang (da), { a fleck }...
  • 주금

    capital (stock) (econ) dung lượng vốn+ tổng số tƯ liỆu sẢn xuẤt trong một nền kinh tế.(xem capital controversy)
  • 주기적

    주기적 [週期的] { periodic } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) periođic, { periodical...
  • 주년

    { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 주니

    주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] { tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn, { weariness...
  • 주니어

    주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người...
  • 주도권

    주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập...
  • 주독

    { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 주동

    주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh...
  • 주동자

    주동자 [主動者] { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người...
  • 주두

    주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top