Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주권

Mục lục

주권 [主權] {sovereignty } quyền tối cao, chủ quyền


▷ 주권자 {a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)


{a share } lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia, chia, phân chia, phân phối


(美) {a stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주근깨

    주근깨 { a freckle } tàn nhang (trên da), số nhiều chỗ da bị cháy nắng, làm cho (da) có tàn nhang, có tàn nhang (da), { a fleck }...
  • 주금

    capital (stock) (econ) dung lượng vốn+ tổng số tƯ liỆu sẢn xuẤt trong một nền kinh tế.(xem capital controversy)
  • 주기적

    주기적 [週期的] { periodic } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bảy, (hoá học) periođic, { periodical...
  • 주년

    { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 주니

    주니 [몹시 지루함을 느끼는 싫증] { tediousness } tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn, { weariness...
  • 주니어

    주니어 [연소자] { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người...
  • 주도권

    주도권 [主導權] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập...
  • 주독

    { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 주동

    주동 [主動]1 [어떤 일에 주장이 되어 행동함] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh...
  • 주동자

    주동자 [主動者] { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người...
  • 주두

    주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,...
  • 주둔

    { staying } sự chống đỡ; chằng; nén, { a stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều...
  • 주둥아리

    주둥아리 [입] { a mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 주랑

    { a colonnade } hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây
  • 주럽

    주럽1 [피곤] { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc...
  • 주로

    주로 [走路] (경기장의) { a track } dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm,...
  • 주름잡다

    주름잡다1 [주름지게 하다] { pleat } đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait), { crease } nếp...
  • 주릅

    주릅 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người...
  • 주리다

    { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,...
  • 주막

    주막 [酒幕] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top