Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주동자

주동자 [主動者] {the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng


{the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ kiện), bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa (buộc vào xe), (ngành in) hàng dấu chấm (để dẫn người đọc) sang trang (sang cột), (ngành mỏ) mạch nhánh (dẫn đến mạch mỏ chính), mầm chính (nhú lên mạnh nhất ở cành, ở thân cây), (giải phẫu) dây gân, (raddiô) tin quan trọng nhất (trong bản tin cuối cùng), (điện học) vật dẫn; dây dẫn, (âm nhạc) nhạc trưởng; người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca; người lãnh xướng, (thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주두

    주두 [柱頭] 『建』 [대접받침] { a capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột,...
  • 주둔

    { staying } sự chống đỡ; chằng; nén, { a stay } (hàng hải) dây néo (cột buồm...), đang trở buồm, không lợi dụng được chiều...
  • 주둥아리

    주둥아리 [입] { a mouth } mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa;...
  • 주랑

    { a colonnade } hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây
  • 주럽

    주럽1 [피곤] { fatigue } sự mệt mỏi, sự mệt nhọc, (kỹ thuật) sự mỏi (của kim loại), công việc mệt nhọc, công việc...
  • 주로

    주로 [走路] (경기장의) { a track } dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm,...
  • 주름잡다

    주름잡다1 [주름지게 하다] { pleat } đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait), { crease } nếp...
  • 주릅

    주릅 { a broker } người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người...
  • 주리다

    { starve } chết đói, thiếu ăn, (thông tục) đói, thấy đói, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chết rét, (nghĩa bóng) thèm khát, khát khao,...
  • 주막

    주막 [酒幕] { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ...
  • 주말

    주말 [週末] { the weekend } cuối tuần (thứ bảy và chủ nhật), đi nghỉ cuối tuần, đi thăm cuối tuần, ▷ 주말 여행자 {...
  • 주맹증

    『醫』 { hemeralopia } (y học) bệnh quáng gà
  • 주머니

    주머니1 [물건을 넣는 것] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới...
  • 주머니쥐

    주머니쥐 { an opossum } (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum), (口) { a possum } (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng)...
  • 주멸

    { remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
  • 주모

    주모 [主謀]ㆍ 주모하다 lead[head] </ul>> take the lead {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập...
  • 주모자

    주모자 [主謀者] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người...
  • 주목

    주목 [注目] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm,...
  • 주물

    주물 [呪物] { a fetish } vật thần; vật thờ, điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, ▷ 주물 숭배 { fetishism } đạo thờ...
  • 주물럭거리다

    { finger } ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top