Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주머니쥐

주머니쥐 {an opossum } (động vật học) thú có túi ôpôt ((cũng) possum)


(口) {a possum } (thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum), vờ nằm im, giả chết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주멸

    { remove } món ăn tiếp theo (sau một món khác), sự lên lớp, lớp chuyển tiếp (trong một số trường ở anh), khoảng cách, sự...
  • 주모

    주모 [主謀]ㆍ 주모하다 lead[head] </ul>> take the lead {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lập...
  • 주모자

    주모자 [主謀者] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người...
  • 주목

    주목 [注目] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm,...
  • 주물

    주물 [呪物] { a fetish } vật thần; vật thờ, điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, ▷ 주물 숭배 { fetishism } đạo thờ...
  • 주물럭거리다

    { finger } ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to...
  • 주물럭주물럭

    { fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất)
  • 주민

    주민 [住民] { an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư, { resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú,...
  • 주밀

    주밀 [周密] [일에 세밀함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, {...
  • 주방

    주방 [廚房] { a kitchen } phòng bếp, nhà bếp, { a cookery } nghề nấu ăn, { a cuisine } cách nấu nướng, (배 안의) { a galley } (sử...
  • 주벌

    주벌 [誅罰] [죄인을 꾸짖어 벌을 줌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • 주변

    주변 { initiative } bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự)...
  • 주보

    주보 [酒保] { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của lính);...
  • 주부

    『문법』 { the subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng...
  • 주비

    주비 [籌備] [계획하여 준비함] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)...
  • 주뼛주뼛

    주뼛주뼛 { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { diffidently } rụt rè, nhút nhát, { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng...
  • 주색

    { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son, đỏ son, sơn son, tô son
  • 주서

    주서 { a juicer } cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...), { rubricate } in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 주석

    주석 [主席] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 주선

    [추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top