- Từ điển Hàn - Việt
주모
주모 [主謀]ㆍ 주모하다 lead[head] </UL>> take the lead {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn주모 [酒母]1 [술을 파는 여자] {the hostess of an inn} {an innkeeper } chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)2 {}=술밑(C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
{organize } tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
{an innkeeper } chủ quán trọ, chủ khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주모자
주모자 [主謀者] { a ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người... -
주목
주목 [注目] { attention } sự chú ý, sự chăm sóc, (số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai, (quân sự) tư thế đứng nghiêm,... -
주물
주물 [呪物] { a fetish } vật thần; vật thờ, điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, ▷ 주물 숭배 { fetishism } đạo thờ... -
주물럭거리다
{ finger } ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), burn to cross one's fingers, cross to have a finger in the pie, pie to... -
주물럭주물럭
{ fingering } sự sờ mó, (âm nhạc) ngón bấm, len mịn (để đan bít tất) -
주민
주민 [住民] { an inhabitant } người ở, người cư trú, dân cư, { resident } cư trú, ở chính thức (một nơi nào); thường trú,... -
주밀
주밀 [周密] [일에 세밀함] { thoroughness } tính hoàn toàn, tính hoàn hảo, tính cẩn thận, tính kỹ lưỡng, tỉnh tỉ mỉ, {... -
주방
주방 [廚房] { a kitchen } phòng bếp, nhà bếp, { a cookery } nghề nấu ăn, { a cuisine } cách nấu nướng, (배 안의) { a galley } (sử... -
주벌
주벌 [誅罰] [죄인을 꾸짖어 벌을 줌] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông... -
주변
주변 { initiative } bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự)... -
주보
주보 [酒保] { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của lính);... -
주부
『문법』 { the subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng... -
주비
주비 [籌備] [계획하여 준비함] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)... -
주뼛주뼛
주뼛주뼛 { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { diffidently } rụt rè, nhút nhát, { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng... -
주색
{ vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son, đỏ son, sơn son, tô son -
주서
주서 { a juicer } cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...), { rubricate } in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn) -
주석
주석 [主席] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật... -
주선
[추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên... -
주성
(a) tropism (thực vật học) tính hướng -
주술
주술 [呪術] { incantation } câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.