Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주변

Mục lục

주변 {initiative } bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)


{resourcefulness } tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt


{nous } (triết học) trí tuệ, lý trí, (thông tục) sự hiểu điều phải trái, sự hiểu lẽ thường, (thông tục) tính tháo vát; óc thực tế


{versatility } sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, (động vật học); (thực vật học) tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)


주변 [周邊] [주위] {the circumference } đường tròn, chu vi


{the surroundings } vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh


{the periphery } chu vi, ngoại vi, ngoại biên


(도회의) {the environs } vùng xung quanh, vùng ven (thành phố)


{the outskirts } vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài (một vấn đề...)


-bi (tiền tố) hai



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주보

    주보 [酒保] { a canteen } căng tin, bi đông (đựng nước), đồ dùng nấu khi ăn đi cắm trại, hộp đựng dao dĩa (của lính);...
  • 주부

    『문법』 { the subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng...
  • 주비

    주비 [籌備] [계획하여 준비함] { arrangement } sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, ((thường)...
  • 주뼛주뼛

    주뼛주뼛 { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { diffidently } rụt rè, nhút nhát, { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng...
  • 주색

    { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son, đỏ son, sơn son, tô son
  • 주서

    주서 { a juicer } cái ép lấy nước (quả, thịt, rau...), { rubricate } in đề mục, viết đề mục bằng chữ đỏ hoặc chữ lớn)
  • 주석

    주석 [主席] { the head } cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật...
  • 주선

    [추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên...
  • 주성

    (a) tropism (thực vật học) tính hướng
  • 주술

    주술 [呪術] { incantation } câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, { enchantment } sự bỏ bùa mê; trạng thái...
  • 주스

    주스 { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng,...
  • 주식

    주식 [株式] (美) { stocks } (econ) dự trữ.+ xem inventories., stockjobbing(부정한) sự đầu cơ chứng khoán, ▷ 주식 시장 { the...
  • 주식거래

    ▷ 주식 거래소 { a stock exchange } sở giao dịch chứng khoán
  • 주심

    (권투 등에서) { the referee } (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài, (thể dục,thể thao) làm trọng tài
  • 주아

    주아 [主我] 『哲』 { ego } (triết học) cái tôi, { self } đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái...
  • 주안점

    주안점 [主眼點] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có...
  • 주역

    [주연하는 배우] { the star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi...
  • 주연

    ▷ 주연자 { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng,...
  • 주옥

    주옥 [珠玉] { a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc,...
  • 주요

    주요 [主要] { the principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top