Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주스

주스 {juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주식

    주식 [株式] (美) { stocks } (econ) dự trữ.+ xem inventories., stockjobbing(부정한) sự đầu cơ chứng khoán, ▷ 주식 시장 { the...
  • 주식거래

    ▷ 주식 거래소 { a stock exchange } sở giao dịch chứng khoán
  • 주심

    (권투 등에서) { the referee } (thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài, (thể dục,thể thao) làm trọng tài
  • 주아

    주아 [主我] 『哲』 { ego } (triết học) cái tôi, { self } đồng màu, cùng màu, một màu (hoa), cùng loại, bản thân mình, cái...
  • 주안점

    주안점 [主眼點] [요점] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có...
  • 주역

    [주연하는 배우] { the star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi...
  • 주연

    ▷ 주연자 { a star } sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, (ngành in) dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng,...
  • 주옥

    주옥 [珠玉] { a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc,...
  • 주요

    주요 [主要] { the principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ...
  • 주워모으다

    주워 모으다 { gather } tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận,...
  • 주워섬기다

    주워섬기다 { chatter } tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm...
  • 주위

    주위 [周圍]1 [둘레] { the circumference } đường tròn, chu vi, { the girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...);...
  • 주유

    { lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, { lubricate } tra dầu mỡ, bôi trơn (máy), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngà ngà...
  • 주의력

    { attentiveness } sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
  • 주인

    (손님과 대칭으로) { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên...
  • 주인공

    a heroine(여자) nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)
  • 주일

    { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month, 주일 [週日] { a weekday } ngày thường trong tuần (bất cứ...
  • 주임

    주임 [主任] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt...
  • 주자

    주자 [走者] { a runner } người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường,...
  • 주장

    주장 [主張] { insistence } sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top