Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주옥

주옥 [珠玉] {a gem } viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc


{a jewel } ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, nạm ngọc, nạm đá quý, tráng sức bằng châu báu, lắp chân kính (vào đồng hồ)


(집합적) {jewelry } đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung), nghệ thuật làm đồ kim hoàn, nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주요

    주요 [主要] { the principal } chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc, hiệu trưởng, chủ, chủ...
  • 주워모으다

    주워 모으다 { gather } tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận,...
  • 주워섬기다

    주워섬기다 { chatter } tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm...
  • 주위

    주위 [周圍]1 [둘레] { the circumference } đường tròn, chu vi, { the girth } đai yên (ngựa), đường vòng quanh (ngực, thân cây...);...
  • 주유

    { lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn, { lubricate } tra dầu mỡ, bôi trơn (máy), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) ngà ngà...
  • 주의력

    { attentiveness } sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
  • 주인

    (손님과 대칭으로) { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên...
  • 주인공

    a heroine(여자) nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)
  • 주일

    { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month, 주일 [週日] { a weekday } ngày thường trong tuần (bất cứ...
  • 주임

    주임 [主任] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt...
  • 주자

    주자 [走者] { a runner } người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường,...
  • 주장

    주장 [主張] { insistence } sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự...
  • 주저앉다

    2 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo...
  • 주전

    { mintage } sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, { coinage } sự...
  • 주전론

    { jingoism } chủ nghĩa sô,vanh hiếu chiến
  • 주전자

    (아가리가 큰) { a ewer } bình đựng nước, [아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] { a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ...
  • 주점

    { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn...
  • 주접

    { abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,...
  • 주접들다

    [생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 주접스럽다

    주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top