Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주유

Mục lục

{lubrication } sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn


{lubricate } tra dầu mỡ, bôi trơn (máy), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say


{fill } cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết


{feed } sự ăn, sự cho ăn, cỏ, đồng cỏ, suất lúa mạch, suất cỏ khô (cho ngựa), (thông tục) bữa ăn, bữa chén, chất liệu, sự cung cấp, chất liệu (cho máy móc), đạn (ở trong súng), băng đạn, cho ăn (người, súc vật), cho (trâu, bò...) đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi (hy vọng); làm tăng (cơn giận...), dùng (ruộng) làm đồng cỏ, cung cấp (chất liệu cho máy...), (sân khấu), (từ lóng) nhắc bằng vĩ bạch (giữa hai diễn viên), (thể dục,thể thao) chuyền (bóng, cho đồng đội sút làm bàn), ăn, ăn cơm, ăn cỏ (súc vật), dựa vào sự giúp đỡ của ai, sống bằng thức ăn gì, (từ lóng) đã chán ngấy


▷ 주유기 [-器] {a lubricator } thợ tra dầu mỡ (vào máy), cái tra dầu mỡ


{an oiler } tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) áo vải dầu


(할인 요금에 의한, 보통 당일치기의) {an excursion } cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주의력

    { attentiveness } sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
  • 주인

    (손님과 대칭으로) { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên...
  • 주인공

    a heroine(여자) nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)
  • 주일

    { sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month, 주일 [週日] { a weekday } ngày thường trong tuần (bất cứ...
  • 주임

    주임 [主任] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt...
  • 주자

    주자 [走者] { a runner } người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường,...
  • 주장

    주장 [主張] { insistence } sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự...
  • 주저앉다

    2 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo...
  • 주전

    { mintage } sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, { coinage } sự...
  • 주전론

    { jingoism } chủ nghĩa sô,vanh hiếu chiến
  • 주전자

    (아가리가 큰) { a ewer } bình đựng nước, [아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] { a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ...
  • 주점

    { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn...
  • 주접

    { abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,...
  • 주접들다

    [생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 주접스럽다

    주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa...
  • 주정

    주정 [舟艇] [소형 배] { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung...
  • 주정주의

    주정주의 [主精主義] 『哲』 { emotionalism } sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 주제넘다

    주제넘다 { forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến...
  • 주조음

    { the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ...
  • 주주

    주주 [株主] (美) { a stockholder } (mỹ) cổ đông, (英) { a shareholder } người có cổ phần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top