- Từ điển Hàn - Việt
주의력
{attentiveness } sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
주인
(손님과 대칭으로) { the host } chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên... -
주인공
a heroine(여자) nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học) -
주일
{ sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month, 주일 [週日] { a weekday } ngày thường trong tuần (bất cứ... -
주임
주임 [主任] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt... -
주자
주자 [走者] { a runner } người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường,... -
주장
주장 [主張] { insistence } sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự... -
주저앉다
2 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo... -
주전
{ mintage } sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, { coinage } sự... -
주전론
{ jingoism } chủ nghĩa sô,vanh hiếu chiến -
주전자
(아가리가 큰) { a ewer } bình đựng nước, [아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] { a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ... -
주점
{ a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn... -
주접
{ abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,... -
주접들다
[생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi -
주접스럽다
주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa... -
주정
주정 [舟艇] [소형 배] { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung... -
주정주의
주정주의 [主精主義] 『哲』 { emotionalism } sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm -
주제넘다
주제넘다 { forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến... -
주조음
{ the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ... -
주주
주주 [株主] (美) { a stockholder } (mỹ) cổ đông, (英) { a shareholder } người có cổ phần -
주지
{ the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the drift } sự trôi giạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.