Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주일

{Sunday } ngày chủ nhật, (định ngữ) (thuộc) chủ nhật, (xem) month


주일 [週日] {a weekday } ngày thường trong tuần (bất cứ ngày nào trừ ngày chủ nhật)


{a week } tuần lễ, tuần, những ngày làm việc trong tuần, by tuần, bốn mưi chín ngày, (thông tục) thời gian dài, tuần này tiếp đến tuần khác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주임

    주임 [主任] { a chief } thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu; trưởng, (thông tục) ông sếp, ông chủ, nhất là, đặc biệt...
  • 주자

    주자 [走者] { a runner } người tuỳ phái (ở ngân hàng), đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh (để đẩy giường,...
  • 주장

    주장 [主張] { insistence } sự cứ nhất định; sự khăng khăng đòi, sự cố nài, sự nhấn đi nhấn lại, sự nhấn mạnh; sự...
  • 주저앉다

    2 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo...
  • 주전

    { mintage } sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, { coinage } sự...
  • 주전론

    { jingoism } chủ nghĩa sô,vanh hiếu chiến
  • 주전자

    (아가리가 큰) { a ewer } bình đựng nước, [아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] { a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ...
  • 주점

    { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn...
  • 주접

    { abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,...
  • 주접들다

    [생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 주접스럽다

    주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa...
  • 주정

    주정 [舟艇] [소형 배] { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung...
  • 주정주의

    주정주의 [主精主義] 『哲』 { emotionalism } sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 주제넘다

    주제넘다 { forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến...
  • 주조음

    { the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ...
  • 주주

    주주 [株主] (美) { a stockholder } (mỹ) cổ đông, (英) { a shareholder } người có cổ phần
  • 주지

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the drift } sự trôi giạt...
  • 주지육림

    { a debauch } sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ,...
  • 주지주의

    주지주의 [主知主義] 『哲』 { intellectualism } sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, (triết học) thuyết...
  • 주창

    주창 [主唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top