Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주저앉다

Mục lục

2 [내려앉다] {sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm lầy, khe kéo phông (trên sân khấu), chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào (má...), xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào, (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm, làm chìm, đánh đắm, hạ xuống, làm thấp xuống, để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu, quên mình, quỳ sụp xuống, đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh, một mất một còn, được tin buồn lòng anh ta se lại


{go under } chìm nghỉm, thất bại; đầu hàng; phá sản, lặn (mặt trời), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chết


{collapse } đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)


{subside } rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn,(đùa cợt) ngồi, nằm


{abandon } bộm (nhiếp ảnh) (nhiếp ảnh) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주전

    { mintage } sự đúc tiền, số tiền đúc, dấu rập trên mặt đồng tiền, (nghĩa bóng) sự đặt ra, sự tạo ra, { coinage } sự...
  • 주전론

    { jingoism } chủ nghĩa sô,vanh hiếu chiến
  • 주전자

    (아가리가 큰) { a ewer } bình đựng nước, [아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] { a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ...
  • 주점

    { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn...
  • 주접

    { abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,...
  • 주접들다

    [생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 주접스럽다

    주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa...
  • 주정

    주정 [舟艇] [소형 배] { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung...
  • 주정주의

    주정주의 [主精主義] 『哲』 { emotionalism } sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 주제넘다

    주제넘다 { forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến...
  • 주조음

    { the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ...
  • 주주

    주주 [株主] (美) { a stockholder } (mỹ) cổ đông, (英) { a shareholder } người có cổ phần
  • 주지

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the drift } sự trôi giạt...
  • 주지육림

    { a debauch } sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ,...
  • 주지주의

    주지주의 [主知主義] 『哲』 { intellectualism } sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, (triết học) thuyết...
  • 주창

    주창 [主唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 주책없다

    주책없다 { indecent } không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự,...
  • 주철

    ▷ 주철소 { an iron foundry } xưởng đúc sắt
  • 주체스럽다

    주체스럽다 { unmanageable } khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó...
  • 주초

    {週初} chu sơ (đầu tuần), {朱草} châu thảo (viết chữ đỏ,ngày xưa trong hội thi người giám khảo chấm thành tích bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top