Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주전자

(아가리가 큰) {a ewer } bình đựng nước


[아가리가 넓고 손잡이가 달린 것] {a jug } cái bình (có tay cầm và vòi), (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug), ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất, (từ lóng) giam, bỏ tù, tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug), hót (chim sơn ca...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주점

    { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế), cồn...
  • 주접

    { abortion } sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai,...
  • 주접들다

    [생기가 없어지다] { languish } ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi
  • 주접스럽다

    주접스럽다 { greedy } tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha, { voracious } tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn ((nghĩa...
  • 주정

    주정 [舟艇] [소형 배] { a boat } tàu thuyền, đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...), cùng hội cùng thuyền, cùng chung...
  • 주정주의

    주정주의 [主精主義] 『哲』 { emotionalism } sự đa cảm, sự kêu gọi tình cảm, sự đánh đổ tình cảm
  • 주제넘다

    주제넘다 { forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến...
  • 주조음

    { the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then chốt, chủ...
  • 주주

    주주 [株主] (美) { a stockholder } (mỹ) cổ đông, (英) { a shareholder } người có cổ phần
  • 주지

    { the gist } lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính (của một vấn đề, câu chuyện...), { the drift } sự trôi giạt...
  • 주지육림

    { a debauch } sự trác tráng, sự truỵ lạc; sự sa ngã, sự sa đoạ, sự đồi truỵ, làm truỵ lạc; làm sa ngã, làm sa đoạ,...
  • 주지주의

    주지주의 [主知主義] 『哲』 { intellectualism } sự say mê công việc trí óc, sự quá nặng về trí óc, (triết học) thuyết...
  • 주창

    주창 [主唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 주책없다

    주책없다 { indecent } không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự,...
  • 주철

    ▷ 주철소 { an iron foundry } xưởng đúc sắt
  • 주체스럽다

    주체스럽다 { unmanageable } khó trông nom, khó quản lý (công việc...), khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con), khó cầm, khó...
  • 주초

    {週初} chu sơ (đầu tuần), {朱草} châu thảo (viết chữ đỏ,ngày xưa trong hội thi người giám khảo chấm thành tích bằng...
  • 주최

    주최 [主催] { sponsorship } trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu, { auspice } (số nhiều) sự che chở,...
  • 주추

    { a support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật...
  • 주축

    axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis, ▷ 주축대 [-臺] { a headstock } bệ đỡ trục quay (máy tiện...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top