Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중간자

중간자 [中間子] 『理』 {a meson } (vật lý) Mezon


{a mesotron } (vật lý) Mezôtron



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중간치

    { a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn...
  • 중개

    중개 [仲介] { intermediation } sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải, mediation(조정) sự điều đình, sự hoà giải,...
  • 중개인

    중개인 [仲介人] { a mediator } người điều đình, người dàn xếp, { an intermediary } ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải,...
  • 중견

    중견 [中堅] [중위(中位)에서 활약하는 사람] { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng)...
  • 중계

    중계 [中繼]1 [중간에서 이어줌] { relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ...
  • 중계방송

    { rebroadcasting } sự tiếp phát; sự phát thanh lại, { a rebroadcast } sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự...
  • 중공

    2 [텅 비어 있음] { hollowness } sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật
  • 중국

    중국 [中國] { china } sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, ▷ 중국 사람...
  • 중급

    { middlings } trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối
  • 중기

    『生』 (세포 분열의) { the metaphase } (sinh vật học) pha giữa (phân bào)
  • 중깃

    중깃 [中-] 『建』 { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật),...
  • 중난

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 중농주의

    ▷ 중농주의자 { a physiocrat } (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18)
  • 중뇌

    -la> nhạc la
  • 중단

    중단 [中斷] { interruption } sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm...
  • 중대화

    중대화 [重大化] [일이 점점 중대하게 되어 감] { aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập...
  • 중도

    중도 [中途] { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa...
  • 중독

    중독 [中毒] { poisoning } sự đầu độc, { toxication } sự đầu độc, 『醫』 { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa...
  • 중동

    { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung...
  • 중등

    { mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top