Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중심

Mục lục

중심 [中心]1 [한가운데] {the center } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre


(英) {the centre } điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu; trung ương, nhân vật trung tâm, (thể dục,thể thao) trung phong (bóng đá), (chính trị) phái giữa, (quân sự) đạo trung quân, (kỹ thuật) mẫu, dưỡng (dùng trong luyện kim), (kiến trúc) khung tò vò, khung bán nguyệt (bằng gỗ, dùng khi xây dựng), đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, (thể dục,thể thao) đá (bóng) vào giữa, tìm tâm (của vật gì)
ㆍ 중심의 {central } ở giữa, ở trung tâm; trung ương, chính, chủ yếu, trung tâm, sự sưởi tập trung (sưởi ấm bằng hơi nước nóng hay nước nóng chảy qua một hệ thống ống từ một nguồn ở trung tâm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổng đài điện thoại


2 [가장 중요한 위치에 있는 것] {the pivot } trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt, đặt lên trụ, đặt lên ngõng, đặt lên chốt, đóng vào trụ, đóng ngõng vào, đóng chốt vào, xoay quanh trụ, xoay quanh ngõng, xoay quanh chốt, (nghĩa bóng) (+ upon) xoay quanh


4 [균형] {balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng


(英) {the high street } đường lớn, đại lộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중심인물

    { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 중심지

    중심지 [中心地] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the metropolis } thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...),...
  • 중앙

    중앙 [中央] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời...
  • 중앙집권

    ▷ 중앙 집권제 { centralism } chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  • 중언부언

    중언 부언 [重言復言] { repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học...
  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 중위

    중위 [中位] { medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất...
  • 중이

    『醫』 { otitis media } (y học) viêm tai giữa
  • 중인

    { the mainspring } dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động), 중인 [衆人] [뭇 사람] {...
  • 중재

    중재 [仲裁] { arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái, { mediation } sự điều...
  • 중절

    중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị...
  • 중절모

    { a homburg } mũ mềm của đàn ông đội, (英) a trilby (hat) (thgt) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần...
  • 중점

    { the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]...
  • 중정

    중정 [中正] { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị;...
  • 중정석

    { barite } (hoá học) barit
  • 중죄

    『法』 (a) felony tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), ▷ 중죄인 { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top