Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중앙

Mục lục

중앙 [中央] {the center } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) centre


{the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời Trung cổ, Trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa, xếp đôi (lá buồm lại)


{the heart } (giải phẫu) tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí; sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu (tiếng xưng hô âu yếm), giữa, trung tâm, ruột, lõi, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt; phần tinh tuý; thực chất, sự màu mỡ (đất), (đánh bài), (số nhiều) "cơ" , (số ít) lá bài "cơ" , vật hình tim, đau buồn, buồn phiền; não lòng, ngao ngán, (nói trại) buồn nôn, (nghĩa bóng) là linh hồn của (một tổ chức...), (xem) break, thuộc lòng, nhập tâm, làm cho ai vui sướng, làm cho ai phấn khởi, làm ai mũi lòng, làm ai thấm thía đến tận tâm can, khóc lóc thảm thiết, làm ai đau lòng, chạm đến tâm can ai, làm ai vui sướng, đau đớn âm thầm, héo hon mòn mỏi đi vì sầu khổ, cảm thấy, thích làm gì; tự bắt mình phải làm gì, quyết tâm làm gì ((thường) phủ định), có cảm tình với ai, sợ hết hồn, sợ chết khiếp, làm việc hăng hái hết lòng, thiết tha với cái gì, hết sức quan tâm tới cái gì, có đủ can đảm làm gì, có đủ nhẫn tâm làm gì, không nỡ lòng nào làm cái gì, không đủ can đảm (không dám) làm cái gì, (từ lóng) hãy rủ lòng thương, tốt bụng, có ý tốt, có thiện ý, hết sức nhiệt tình, với tất cả nhiệt tâm, với tất cả tâm hồn, hết lòng, hết sức thiết tha, giữ vững tinh thần, không chán nản, không thất vọng, thổ lộ nỗi lòng của ai, để tâm suy nghĩ kỹ cái gì, đè nặng lên lòng ai, thổ lộ tâm tình với ai, (xem) searching, để tâm làm cái gì; quá lo lắng buồn phiền về việc gì, lấy can đảm, can đảm lên, hăng lên, làm cho ai chán nản thất vọng, ruột để ngoài da


[수도] {a metropolis } thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...), nước mẹ, mẫu quốc, (tôn giáo) thủ đô giáo khu, Luân,ddôn


▷ 중앙 은행 {a central bank } (Econ) Ngân hàng trung ương+ Một cơ quan có trách nhiệm kiểm soát hệ thống ngân hàng và tiền tệ của một nước, mặc dù có chức năg khác phụ thuộc vào môi trường và cơ cấu tài chính.


{S } S, đường cong hình S; vật hình S


{T } T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중앙집권

    ▷ 중앙 집권제 { centralism } chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  • 중언부언

    중언 부언 [重言復言] { repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học...
  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 중위

    중위 [中位] { medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất...
  • 중이

    『醫』 { otitis media } (y học) viêm tai giữa
  • 중인

    { the mainspring } dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động), 중인 [衆人] [뭇 사람] {...
  • 중재

    중재 [仲裁] { arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái, { mediation } sự điều...
  • 중절

    중절 [中絶] [중도에서 끊어짐] (an) interruption sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị...
  • 중절모

    { a homburg } mũ mềm của đàn ông đội, (英) a trilby (hat) (thgt) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần...
  • 중점

    { the midpoint } trung điểm, m. of a line segment trung điểm của một đoạn thẳng , m. of a simplex (tô pô) tâm một đơn hình, [강조]...
  • 중정

    중정 [中正] { impartiality } tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư, { fairness } sự công bằng, sự không thiên vị;...
  • 중정석

    { barite } (hoá học) barit
  • 중죄

    『法』 (a) felony tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), ▷ 중죄인 { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác,...
  • 중중거리다

    중중거리다 { grumble } sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm...
  • 중지중

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 중진

    { a protagonist } vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top