Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중하

중하 [仲夏] {midsummer } giữa mùa hè, hạ chí


[부담] {a burden } gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) sức chở, trọng tải (của tàu), món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp (bài bát), ý chính, chủ đề (bài thơ, cuốn sách), súc vật thồ, (nghĩa bóng) thân trâu ngựa, chất nặng lên; đè nặng lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{an encumbrance } gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중하다

    중하다 [重-]1 [중대하다] { important } quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, (như)...
  • 중합

    중합 [重合] 『化』 { polymerization } (hoá học) sự trùng hợp, ▷ 중합체 { a polymer } (hoá học) chất trùng hợp, polime, ㆍ...
  • 중핵

    중핵 [中核] { the kernel } (thực vật học) nhân (trong quả hạch), hạt (lúa mì), (nghĩa bóng) bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ...
  • 중화

    중화 [中和] 『化』 { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, (독 등의) { counteraction } sự chống...
  • 중후

    { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật...
  • 중흥

    중흥 [中興] { restoration } sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như...
  • 쥐1 『動』 { a rat } (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn,...
  • 쥐덫

    { a mousetrap } bẫy chuột, bẫy
  • 쥐똥나무

    { a privet } (thực vật học) cây thuỷ lạp
  • 쥐뿔같다

    쥐뿔같다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được,...
  • 쥐약

    { ratsbane } bả chuột; thuốc diệt chuột
  • 쥐어뜯다

    쥐어뜯다 { tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau,...
  • 쥐엄나무

    쥐엄나무 『植』 { a honey locust } (thực vật học) cây bồ kếp ba gai
  • 쥐오줌풀

    쥐오줌풀 『植』 { a valerian } (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) valerian
  • 쥐정신

    쥐정신 [-精神] [금방 잊어버리기를 잘하는 정신] { amnesia } chứng quên, { forgetfulness } tính hay quên
  • 쥐죽은듯

    { dead } chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng...
  • 쥘손

    쥘손 [손잡이 부분] { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước,...
  • 즈런즈런

    즈런즈런 [살림살이가 넉넉한 모양] { abundantly } nhiều, { richly } giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng,...
  • 즈봉

    breeches(주로 반즈봉) quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt...
  • 즈음

    즈음 [일이 어찌 될 무렵] { when } ‥ khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top