- Từ điển Hàn - Việt
중화
중화 [中和] 『化』 {neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà
(독 등의) {counteraction } sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
- ㆍ 중화하다 {neutralize } (quân sự) trung lập hoá, (hoá học) trung hoà, làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
(독 등을) {counteract } chống lại, kháng cự lại, trung hoà, làm mất tác dụng
{antagonize } gây phản tác dụng; trung hoà (lực), gây nên đối kháng, gây mối thù địch; làm cho (ai) phản đối, làm cho (ai) phản kháng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống lại, phản kháng, phản đối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
중후
{ grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật... -
중흥
중흥 [中興] { restoration } sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như... -
쥐
쥐1 『動』 { a rat } (động vật học) con chuột, (chính trị) kẻ phản bội; kẻ phản đảng; kẻ bỏ đảng trong lúc khó khăn,... -
쥐덫
{ a mousetrap } bẫy chuột, bẫy -
쥐똥나무
{ a privet } (thực vật học) cây thuỷ lạp -
쥐뿔같다
쥐뿔같다 { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng; không dùng được,... -
쥐약
{ ratsbane } bả chuột; thuốc diệt chuột -
쥐어뜯다
쥐어뜯다 { tear } nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau,... -
쥐엄나무
쥐엄나무 『植』 { a honey locust } (thực vật học) cây bồ kếp ba gai -
쥐오줌풀
쥐오줌풀 『植』 { a valerian } (thực vật học) cây nữ lang, rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) valerian -
쥐정신
쥐정신 [-精神] [금방 잊어버리기를 잘하는 정신] { amnesia } chứng quên, { forgetfulness } tính hay quên -
쥐죽은듯
{ dead } chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng... -
쥘손
쥘손 [손잡이 부분] { a handle } cán, tay cầm, móc quai, (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước,... -
즈런즈런
즈런즈런 [살림살이가 넉넉한 모양] { abundantly } nhiều, { richly } giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng,... -
즈봉
breeches(주로 반즈봉) quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt... -
즈음
즈음 [일이 어찌 될 무렵] { when } ‥ khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi)... -
즉
즉 [卽]1 [곧] { namely } là, ấy là, { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc...... -
즉각
{ instantly } ngay khi, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp -
즉시
즉시 [卽時] { instantly } ngay khi, { promptly } mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động... -
즉위
{ enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm, { coronation } lễ lên ngôi;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.