Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지글거리다

지글거리다 {sizzle } (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo


{simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)


{seethe } si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod /sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지글지글

    { seething } nóng sôi; sôi sùng sục, luôn loay hoay, xáo động, ㆍ 지글지글 끓다 { sizzle } (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo
  • 지금

    지금 [只今]1 { the present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,...
  • 지금지금

    지금지금 { gritty } có sạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cứng cỏi, bạo dạn, gan góc
  • 지급청구

    { a run } sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi...
  • 지긋지긋하다

    지긋지긋하다1 [넌더리 나다] { tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ, { wearisome } mệt, mệt...
  • 지꺼분하다

    지꺼분하다1 (눈이) { dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi,...
  • 지껄이다

    지껄이다 { talk } lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, (số nhiều) (chính...
  • 지껄하다

    지껄하다 { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc sỡ (màu sắc...); đao to búa lớn (văn), { boisterous...
  • 지나새나

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { constantly } (toán học); (vật...
  • 지나오다

    2 [겪다] { experience } kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra...
  • 지난날

    { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì,...
  • 지난번

    { previously } trước, trước đây
  • 지남철

    지남철 [指南鐵] [자석] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh
  • 지낭

    { the brain } óc, não, đầu óc, trí óc, (số nhiều) trí tuệ; trí lực; sự thông minh, (từ lóng) máy tính điện tử, dở điên,...
  • 지내보다

    { overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới,...
  • 지네

    지네 『動』 { a centipede } (động vật học) con rết, động vật nhiều chân, { a scolopendrid } con rết
  • 지느러미

    지느러미 { a fin } người phần lan ((cũng) finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ...
  • 지능

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 지능검사

    { an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { test } (động vật học) vỏ...
  • 지당

    지당 [至當] { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top