Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지느러미

지느러미 {a fin } người Phần lan ((cũng) Finn), vây cá, bộ thăng bằng (của máy bay), (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa, (từ lóng) bàn tay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la


▷ 지느러미발 {a flipper } (động vật học) chân chèo (chi trước hoặc chi sau của động vật ở nước, biến đổi thích nghi để bơi lội, như chân rùa, chân chó biển...), (từ lóng) bàn tay



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지능

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 지능검사

    { an i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { test } (động vật học) vỏ...
  • 지당

    지당 [至當] { reasonableness } tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • 지대

    지대 [支隊] { a detachment } sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ (đối với việc đời);...
  • 지더리다

    지더리다 [행동·성질이 더럽고 야비하다] { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình;...
  • 지도력

    지도력 [指導力] { leadership } sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập...
  • 지도자

    지도자 [指導者] { a leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính...
  • 지독

    { violent } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, hung tợn, hung bạo, kịch liệt, quá khích, quá đáng, { sharp } sắt, nhọn, bén, rõ...
  • 지둔

    지둔 [遲鈍] [굼뜨고 미련함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính...
  • 지드럭거리다

    지드럭거리다 { tease } chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải...
  • 지드럭지드럭

    지드럭지드럭 { teasing } sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi; sự gỡ rối...
  • 지라

    지라 『解』 { the spleen } (giải phẫu) lách, tỳ, sự u uất, sự chán nản u buồn, sự buồn bực, sự hằn học; sự bực tức,...
  • 지랄

    { an insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, ▷ 지랄쟁이 [간질 환자]...
  • 지략

    { artifice } mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được...
  • 지러지다

    { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,...
  • 지런지런

    { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
  • 지렁이

    지렁이 『動』 { an earthworm } giun đất, (낚시의 미끼) { a fishworm } giun làm mồi câu
  • 지레

    지레1 [지렛대] { a lever } cái đòn bẩy, bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy, { a handspike } (hàng hải) cây đòn (để điều khiển...
  • 지레짐작

    { presupposition } sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước, điều giả định trước, điều phỏng...
  • 지려

    지려 [智慮] [슬기로운 생각] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top