Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지모

지모 [智謀] [슬기로운 꾀] {ingenuity } tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness)


{resourcefulness } tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지문학

    지문학 [地文學] { physiography } địa văn học, ▷ 지문학자 { a physiographer } nhà địa văn học
  • 지반

    지반 [地盤]1 [지면] { the ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • 지방

    지방 [地方] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;...
  • 지방질

    지방질 [脂肪質] { fat } được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu,...
  • 지배

    지배 [支配] [처리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự...
  • 지배인

    지배인 [支配人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)...
  • 지배적

    지배적 [支配的] { dominant } át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát...
  • 지벅거리다

    지벅거리다 [휘청이며 걷다] { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng,...
  • 지벅지벅

    지벅지벅 { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
  • 지벌

    { a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo)...
  • 지복

    { beatitude } phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
  • 지부럭지부럭

    지부럭지부럭 { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền, { teasing } sự chòng ghẹo,...
  • 지분거리다

    지분거리다1 [건드려 귀찮게 하다] { annoy } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy...
  • 지분지분

    지분지분 { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền
  • 지불청구

    { a run } sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi...
  • 지붕

    지붕 { a roof } mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho...
  • 지사

    ▷ 지사직 { governorship } chức thống đốc, tỉnh trưởng, thủ lĩnh
  • 지상

    ▷ 지상 관제 { ground control } (raddiô) sự điều khiển từ mặt đất, { land power } cường quốc lục địa, { c } c, 100 (chữ...
  • 지서

    { a substation } ga xép
  • 지석묘

    지석묘 [支石墓] 『考』 { a dolmen } (khảo cổ học) mộ đá, { a cromlech } (khcổ) đá vòng cromelc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top