- Từ điển Hàn - Việt
지문학
Các từ tiếp theo
-
지반
지반 [地盤]1 [지면] { the ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,... -
지방
지방 [地方] { a locality } vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép định hướng, tài nhớ đường;... -
지방질
지방질 [脂肪質] { fat } được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu,... -
지배
지배 [支配] [처리] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự... -
지배인
지배인 [支配人] { a manager } người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ, { an executive } (thuộc)... -
지배적
지배적 [支配的] { dominant } át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát... -
지벅거리다
지벅거리다 [휘청이며 걷다] { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng,... -
지벅지벅
지벅지벅 { falteringly } ấp úng, ngập ngừng, { staggeringly } gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc -
지벌
{ a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo)... -
지복
{ beatitude } phúc lớn, những điều phúc lớn (ghi trong kinh thánh)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Farming and Ranching
217 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBikes
729 lượt xemAircraft
278 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"