Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지스러기

지스러기 {refuse } từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)


{waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)


{trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), (thông tục) xử tệ, coi như rác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지시

    지시 [指示] { indication } sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng...
  • 지식

    지식 [知識] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 지싯지싯

    지싯지싯 { persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, { insistently } khăng khăng, bo bo
  • 지악

    { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, { brutal } đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, { villainous }...
  • 지압요법

    ▷ 지압 요법사 { a chiropractor } người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
  • 지양

    지양 [止揚] 『哲』 { sublation } (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ
  • 지역

    지역 [地域] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè...
  • 지역권

    지역권 [地役權] 『法』 (an) easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến...
  • 지연

    { regionalism } óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương,...
  • 지옥

    { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the inferno } địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, 지옥s> s, đường cong hình s;...
  • 지원병

    지원병 [志願兵] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học)...
  • 지원자

    지원자 [志願者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a candidate } người...
  • 지위

    지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 지위지다

    2 [살림이 줄어들다] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng...
  • 지의

    지의 [地衣] 『植』 { a lichen } địa y, (y học) bệnh liken
  • 지인

    지인 [知人] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen...
  • 지자

    { a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 지자기

    { geomagnetism } địa; từ tính trái đất
  • 지저거리다

    지저거리다 (새가) { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp...
  • 지저귀다

    지저귀다 { twitter } tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top