- Từ điển Hàn - Việt
지싯지싯
지싯지싯 {persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục
{insistently } khăng khăng, bo bo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
지악
{ atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, { brutal } đầy thú tính; cục súc, hung ác, tàn bạo, { villainous }... -
지압요법
▷ 지압 요법사 { a chiropractor } người chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương -
지양
지양 [止揚] 『哲』 { sublation } (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ -
지역
지역 [地域] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè... -
지역권
지역권 [地役權] 『法』 (an) easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến... -
지연
{ regionalism } óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương,... -
지옥
{ hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the inferno } địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, 지옥s> s, đường cong hình s;... -
지원병
지원병 [志願兵] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học)... -
지원자
지원자 [志願者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a candidate } người... -
지위
지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,... -
지위지다
2 [살림이 줄어들다] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng... -
지의
지의 [地衣] 『植』 { a lichen } địa y, (y học) bệnh liken -
지인
지인 [知人] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen... -
지자
{ a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,... -
지자기
{ geomagnetism } địa; từ tính trái đất -
지저거리다
지저거리다 (새가) { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp... -
지저귀다
지저귀다 { twitter } tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói... -
지저깨비
{ a splinter } mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh -
지저분하다
지저분하다 [불결하다] { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { foul } hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu... -
지적
[정신적] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.