Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지양

지양 [止揚] 『哲』 {sublation } (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지역

    지역 [地域] { an area } diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè...
  • 지역권

    지역권 [地役權] 『法』 (an) easement (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác), nhà phụ, công trình kiến...
  • 지연

    { regionalism } óc/ chủ nghĩa địa phương, chính sách phân quyền cho đến địa phương, (ngôn ngữ học) từ ngữ địa phương,...
  • 지옥

    { hades } âm ty, âm phủ, diêm vương, { the inferno } địa ngục, nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn, 지옥s> s, đường cong hình s;...
  • 지원병

    지원병 [志願兵] { a volunteer } (quân sự) quân tình nguyện, người tình nguyện, người xung phong, tình nguyện, (thực vật học)...
  • 지원자

    지원자 [志願者] { an applicant } người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, { a candidate } người...
  • 지위

    지위 [地位] (a) rank hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc,...
  • 지위지다

    2 [살림이 줄어들다] { decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng...
  • 지의

    지의 [地衣] 『植』 { a lichen } địa y, (y học) bệnh liken
  • 지인

    지인 [知人] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen...
  • 지자

    { a sage } (thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn), (như) sage,brush, hiền nhân; nhà hiền triết, khôn ngoan,...
  • 지자기

    { geomagnetism } địa; từ tính trái đất
  • 지저거리다

    지저거리다 (새가) { sing } hát, ca hát, ca ngợi, hát, hót, reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió), ù (tai), gọi to, kêu lớn, cụp...
  • 지저귀다

    지저귀다 { twitter } tiếng hót líu lo, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...), bồn chồn, xốn xang, hót líu lo, nói...
  • 지저깨비

    { a splinter } mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), làm vỡ ra từng mảnh, vỡ ra từng mảnh
  • 지저분하다

    지저분하다 [불결하다] { filthy } bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, { foul } hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu...
  • 지적

    [정신적] { mental } (y học) (thuộc) cằm, (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần, (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc, người mắc...
  • 지전

    { a bank note } (econ) giấy bạc của ngân hàng.+ một dạng tiền tệ phát hành bởi một ngân hàng và về bản chất làm bằng...
  • 지전류

    지전류 [地電流] 『理』 { an earth current } (tech) dòng tiếp đất; dòng trong đất
  • 지절

    { integrity } tính chính trực, tính liêm chính, tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top