Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지정거리다

{linger } nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục...), kéo dài, làm chậm trễ, lãng phí (thời gian)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지정지밀

    { detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { close } đóng kín, chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít,...
  • 지정지정

    지정지정 { lingering } kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh
  • 지정학

    지정학 [地政學] { geopolitics } khoa địa chính trị
  • 지조

    지조 [地租] { a land tax } (econ) thuế đất.+ một loại thuế đánh vào giá trị hoặc kích thước của mảnh đất., 지조 [志操]...
  • 지주

    지주 [支柱] [기둥] { a prop } (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng), (viết tắt) của proposition, mệnh đề, (hàng không) (từ lóng)...
  • 지지다

    지지다1 [끓이다] { stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể...
  • 지지리

    지지리 { terribly } rất tệ; không chịu nổi; quá chừng, (thgt) rất; thực sự, { dreadfully } kinh sợ, khiếp sợ, kinh khiếp,...
  • 지지하다

    지지하다 [시시하다] { trivial } thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng, không có tài cán gì,...
  • 지진

    ▷ 지진계 { a seismometer } máy đo địa chấn, { a seismograph } máy ghi địa chấn, { seismometry } phép đo địa chấn, ▷ 지진도...
  • 지질

    지질 [地質] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지질지질

    { soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 지질펀펀하다

    { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa...
  • 지질하다

    지질하다1 [변변치 못하다] { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng;...
  • 지질학

    지질학 [地質學] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지짐이

    지짐이 { a stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai,...
  • 지참금

    지참금 [持參金] { a dowry } của hồi môn, tài năng, thiên tư, { a dot } của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu...
  • 지참인

    지참인 [持參人] { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật...
  • 지척

    { an inch } đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một...
  • 지척거리다

    { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), cào (đất...)...
  • 지척지척

    { plodding } đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top