Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지질하다

Mục lục

지질하다1 [변변치 못하다] {worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng


{useless } vô ích, vô dụng; không dùng được, (từ lóng) không khoẻ; không phấn khởi; vứt đi


{poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, tầm thường, không đáng kể, hèn nhát, hèn hạ


{trashy } vô giá trị, tồi, không ra gì


2 [따분하다] {tedious } chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ


{dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói (cơn đau), làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn, cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau (cơn đau), tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm


{boring } sự khoan, sự đào, lỗ khoan, (số nhiều) phoi khoan


{wearisome } mệt, mệt nhọc, làm mệt, chán ngắt; tẻ nhạt


{tiresome } mệt nhọc, làm mệt, chán, làm chán, khó chịu


ㆍ 지질한 것[사람] {a bore } lỗ khoan (dò mạch mỏ), nòng (súng); cỡ nòng (súng), khoan đào, xoi, lách qua, chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa), thò cổ ra (ngựa), việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện dớ dẩn, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy, nước triều lớn (ở cửa sông)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지질학

    지질학 [地質學] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지짐이

    지짐이 { a stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai,...
  • 지참금

    지참금 [持參金] { a dowry } của hồi môn, tài năng, thiên tư, { a dot } của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu...
  • 지참인

    지참인 [持參人] { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật...
  • 지척

    { an inch } đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một...
  • 지척거리다

    { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), cào (đất...)...
  • 지척지척

    { plodding } đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
  • 지천

    2 [풍부] { abundance } sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình...
  • 지체

    지체 [문벌] { lineage } nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi, { pedigree } phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học)...
  • 지출

    지출 [支出] [지불함] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { spend } tiêu, tiêu pha,...
  • 지층

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 지친

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 지친것

    { a reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 지침

    지침 [指針]1 [계기의 침] { an indicator } người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật...
  • 지칭

    { name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...)...
  • 지탱

    [유지하다] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh...
  • 지통

    ▷ 지통제 { an anodyne } (y học) làm dịu, làm giảm đau, làm yên tâm, an ủi, (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau, điều...
  • 지파

    [분파] { a branch } cành cây, nhánh (sông); ngả (đường)..., chi (của một dòng họ...); chi nhánh (ngân hàng...); ngành (sản xuất;...
  • 지팡이

    지팡이 (美) a cane(▶ 일반적으로 가는 것) cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...),...
  • 지퍼

    지퍼 (美) { a zipper } fastener) /'zip,fɑ:snə/, khoá kéo (ở áo...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top