Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

직류

Mục lục

{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


▷ 직류 발전기 {a D } Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)


{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


▷ 직류 변류기 {a D } Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)


{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{converter } (kỹ thuật) lò chuyển, (điện học) máy đổi điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 직립

    ▷ 직립 원인 { a pithecanthrope } người vượn
  • 직면

    { confront } mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu...
  • 직무태만

    { delinquency } tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món...
  • 직물

    [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 직사각형

    직사각형 [直四角形] 『數』 { a rectangle } hình chữ nhật
  • 직선

    ▷ 직선 구간 『測』 { a tangent } (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài...
  • 직설

    { frankness } tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
  • 직소

    직소 [直所] { a guardroom } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an)
  • 직수굿하다

    직수굿하다 { submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn, { obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo,...
  • 직시류

    직시류 [直翅類] 『動』 { orthoptera } (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 직심

    직심 [直心] { honesty } tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna, { uprightness...
  • 직업적

    직업적 [職業的] { professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao)...
  • 직역

    ▷ 직역주의 { literalism } sự giải thích theo nghĩa đen, sự dịch từng ch
  • 직원

    직원 [職員] (전체) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 직유

    직유 [直喩] 『修』 { a simile } (văn học) sự so sánh, lối so sánh, ㆍ 직유를 쓰다 { similize } dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
  • 직조

    직조 [織造] { weaving } sự dệt, ▷ 직조공 { a weaver } người dệt vải, thợ dệt, ▷ 직조기 [-機] { a loom } bóng lờ mờ,...
  • 직직

    2 [찢는 모양] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh
  • 직직거리다

    직직거리다 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế...
  • 직통

    (정부 수뇌간의) { a hot line } đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
  • 직함

    직함 [職銜] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top