Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

진저에일

진저 에일 [음료의 일종] {ginger ale } nước gừng (đồ uống ướp gừng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 진전

    진전 [進展] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
  • 진정서

    { a petition } sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, (pháp lý) đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh...
  • 진진하다

    진진하다 [津津-] { overflowing } tràn đầy, chan chứa['ouvə,flouiɳ], sự tràn đầy, sự chan chứa, { brimful } đầy ắp, đầy...
  • 진집

    진집 [가늘게 벌어진 틈] { a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ...
  • 진창

    진창 { mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục,...
  • 진척

    진척 [進陟]1 (일의) { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa...
  • 진출

    진출 [進出] { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt...
  • 진취

    { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền...
  • 진치다

    (진영을) { encamp } cho (quân...) cắm trại, cắm trại (quân...)
  • 진탕

    진탕 [震¿振] { concussion } sự rung chuyển, sự chấn động, (y học) sự chấn động, { a shock } sự đụng chạm, sự va chạm,...
  • 진통

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 진퇴

    { movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động...
  • 진티

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 진펄

    진펄 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập,...
  • 진폐증

    진폐증 [塵肺症] 『醫』 { pneumoconiosis } số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi
  • 진품

    { a rarity } sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí), { a curio } vật hiếm có, của quý (đồ...
  • 진피

    진피 { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { the dermis } hạ bì, lớp da nằm dưới...
  • 진하다

    { run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...),...
  • 진항

    진항 [進航] { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng...
  • 진행

    진행 [進行] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top