- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
진탕
진탕 [震¿振] { concussion } sự rung chuyển, sự chấn động, (y học) sự chấn động, { a shock } sự đụng chạm, sự va chạm,... -
진통
{ travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất... -
진퇴
{ movement } sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động... -
진티
{ the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,... -
진펄
진펄 { a bog } vũng lây, đầm lầy, bãi lầy, sa lầy; làm sa lầy, { a swamp } đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập,... -
진폐증
진폐증 [塵肺症] 『醫』 { pneumoconiosis } số nhiều pneumoconioses, bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi -
진품
{ a rarity } sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loâng đi (không khí), { a curio } vật hiếm có, của quý (đồ... -
진피
진피 { stubbornness } tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường, { the dermis } hạ bì, lớp da nằm dưới... -
진하다
{ run out } chạy ra, chảy ra, tuôn ra, trào ra, hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...), ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...),... -
진항
진항 [進航] { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"