- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
진화
진화 [進化] 『生』 { evolution } sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...),... -
진화론
▷ 진화론자 { an evolutionist } người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá -
진휼
진휼 [賑恤] { relief } sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây (đau đớn, buồn rầu), sự cứu tế, sự trợ cấp; sự cứu... -
진흙
진흙1 [물기 섞인 흙] { mud } bùn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm... -
진흥
진흥 [振興] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự... -
질
{ a wrapper } tờ bọc (sách); băng (tờ báo); lá áo (điếu xì gà), người bao gói; giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà (mặc... -
질겁하다
{ start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì), sự khởi hành, sự ra đi, sự lên... -
질겅질겅
{ gnawing } sự gặm nhắm, sự ăn mòn, sự cào (ruột, vì đói), sự giày vò, sự day dứt, gặm, ăn mòn, cào (ruột), giày vò,... -
질곡
{ a yoke } sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái... -
질권
▷ 질권 설정자 { a pledger } người đi cầm, người đi thế n, ▷ 질권자 { a pledgee } người nhận đồ cầm cố, người nhận...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
161 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMammals I
445 lượt xemMath
2.091 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemIn Port
192 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
0 · 25/03/23 03:19:54
-
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-