Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

질레

질레 (프) {gilet } áo gilê


{a vest } áo lót, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng, thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 질물

    질물 [質物] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm,...
  • 질박

    질박 [質樸·質朴] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm,...
  • 질번질번하다

    질번질번하다 { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { affluent...
  • 질병

    질병 [疾病] { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), { a sickness } sự đau yếu; bệnh hoạn,...
  • 질산

    ▷ 질산염 { nitrate } (hoá học) nitrat, (hoá học) nitro hoá, ▷ 질산 제거 { denitration } sự loại nitơ
  • 질색

    질색 [窒塞] [아주 싫음] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm...
  • 질서

    [규율] { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn),...
  • 질소

    ▷ 질소 포화[화합] { nitrification } (hoá học) sự nitrat hoá
  • 질식

    질식 [窒息] { suffocation } sự nghẹt thở, { asphyxiation } sự làm ngạt, { asphyxia } (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt, { asphyxy...
  • 질역

    질역 [疾疫] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch
  • 질염

    질염 [膣炎] 『醫』 { vaginitis } (y học) viêm âm đạo
  • 질의

    질의 [質疑] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa...
  • 질의연설

    질의 연설 [質疑演說] (국회에서의) { an interpellation } sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)
  • 질적

    질적 [質的] { qualitative } (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính
  • 질정

    질정 [叱正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 질주

    질주 [疾走] { a scamper } sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa,...
  • 질질

    2 [오래 끄는 모양] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm,...
  • 질척거리다

    (죽 모양으로) { mushy } mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, { soppy } ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước,...
  • 질척질척

    질척질척 { muddily } trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt...
  • 질척하다

    { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top