Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

질물

질물 [質物] {a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo


{a pledge } của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 질박

    질박 [質樸·質朴] { simplicity } tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm,...
  • 질번질번하다

    질번질번하다 { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { affluent...
  • 질병

    질병 [疾病] { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...), { a sickness } sự đau yếu; bệnh hoạn,...
  • 질산

    ▷ 질산염 { nitrate } (hoá học) nitrat, (hoá học) nitro hoá, ▷ 질산 제거 { denitration } sự loại nitơ
  • 질색

    질색 [窒塞] [아주 싫음] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm...
  • 질서

    [규율] { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn),...
  • 질소

    ▷ 질소 포화[화합] { nitrification } (hoá học) sự nitrat hoá
  • 질식

    질식 [窒息] { suffocation } sự nghẹt thở, { asphyxiation } sự làm ngạt, { asphyxia } (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt, { asphyxy...
  • 질역

    질역 [疾疫] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch
  • 질염

    질염 [膣炎] 『醫』 { vaginitis } (y học) viêm âm đạo
  • 질의

    질의 [質疑] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa...
  • 질의연설

    질의 연설 [質疑演說] (국회에서의) { an interpellation } sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)
  • 질적

    질적 [質的] { qualitative } (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính
  • 질정

    질정 [叱正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 질주

    질주 [疾走] { a scamper } sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa,...
  • 질질

    2 [오래 끄는 모양] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm,...
  • 질척거리다

    (죽 모양으로) { mushy } mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, { soppy } ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước,...
  • 질척질척

    질척질척 { muddily } trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt...
  • 질척하다

    { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không...
  • 질컥하다

    질컥하다 { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top