Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

질질

2 [오래 끄는 모양] {long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu, tạm biệt trong một thời gian dài, (xem) bow, mạnh cánh có thế lực, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu, linh lợi; láu lỉnh; nhìn xa thấy rộng, hay nói nhiều, trường hơi, có thể chạy lâu mà không nghỉ; có thể nói mãi mà không mệt, với tay ai (để lấy cái gì), vẫy mũi chế giễu, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc, có từ lâu đời, (xem) home, thời gian lâu, (thông tục) vụ nghỉ hè, tóm lại; tất cả vấn đề thâu tóm lại, nói gọn lại, lâu, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, (+ ago, after, before, since) lâu, đã lâu, từ lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tạm biệt, miễn là, chỉ cần, với điều kiện là, chừng nào mà, (+ động tính từ hiện tại) mãi mới, nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước


{lingering } kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 질척거리다

    (죽 모양으로) { mushy } mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, { soppy } ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước,...
  • 질척질척

    질척질척 { muddily } trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt...
  • 질척하다

    { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không...
  • 질컥하다

    질컥하다 { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn...
  • 질탕관

    질탕관 [-湯罐] { a pipkin } nồi đất nhỏ; chảo đất nh
  • 질퍽질퍽

    질퍽질퍽 { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { soppy...
  • 질펀하다

    2 [게으르다] { sluggish } chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng...
  • 질풍

    질풍 [疾風] { a gale } cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió...
  • 질호

    질호 [疾呼] { shouting } sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò, (từ lóng) sự khao, sự thết, mọi việc đã xong xuôi chỉ còn...
  • 질흙

    2 [질그릇 만드는 흙] { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất...
  • 짐꾼

    { a carrier } pigeon) /'kæriə,pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang (ở xe đạp...),...
  • 짐마차

    짐마차 [-馬車] { a wagon } xe ngựa, xe bò (chở hàng), (ngành đường sắt) toa trần (chở hàng), (ngành mỏ) xe goòng, (thông...
  • 짐바리

    { a pack } bó, gói; ba lô (quần áo), đàn, bầy (chó săn, chó sói...), lũ, loạt, lô, bộ, cỗ (bài), (thương nghiệp) kiện (hàng);...
  • 짐배

    { a freighter } người chất hàng (lên tàu), người gửi hàng chở bằng đường bộ, người thuê tàu chuyên chở, người nhận...
  • 짐수레

    짐수레 [손수레] { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược,...
  • 짐승

    짐승 { a beast } thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của...
  • 짐자동차

    짐자동차 [-自動車] (美) { a truck } sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện...
  • 짐짓

    짐짓 { purposely } chủ định, chủ tâm, { advisedly } có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, { intentionally } cố ý, cố tình, { knowingly...
  • 짐짝

    짐짝 { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn...
  • 짐차

    (美) { a freight car } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top