Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짐승

짐승 {a beast } thú vật, súc vật, (số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc, người hung bạo, người mình ghét, kẻ thù của Chúa, thú tính (trong con người)


{a brute } súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn bạo, (thuộc) xác thịt, nhục dục


{an animal } động vật, thú vật, người đầy tính thú, (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짐자동차

    짐자동차 [-自動車] (美) { a truck } sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện...
  • 짐짓

    짐짓 { purposely } chủ định, chủ tâm, { advisedly } có suy nghĩ chín chắn, thận trọng, { intentionally } cố ý, cố tình, { knowingly...
  • 짐짝

    짐짝 { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn...
  • 짐차

    (美) { a freight car } (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe lửa chở hàng (anh good train)
  • 집게

    집게 { tongs } cái kẹp, cái cặp, tôi không muốn mó đến nó (vì nó rất ghê tởm), (xem) hammer, { pincers } cái kìm ((cũng) a pair...
  • 집게발

    { pincers } cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack, forceps(집게벌레의)...
  • 집게벌레

    집게벌레 { an earwig } (động vật học) con xâu tai (sâu bọ), vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
  • 집게뼘

    집게뼘 { a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà...
  • 집게손가락

    집게손가락 { a forefinger } ngón tay trỏ, { an index finger } ngón tay trỏ, { the first finger } ngón tay trỏ
  • 집결

    집결 [集結] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu,...
  • 집계

    집계 [集計] { totalization } sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, { an aggregate } tập hợp...
  • 집광

    집광 [集光]▷ 집광기 [-器] { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a condenser } (vật lý) bình ngưng,...
  • 집괴

    집괴 [集塊] { a mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số...
  • 집념

    [복수심] { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức,...
  • 집단

    집단 [集團] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối...
  • 집달관

    집달관 [執達官] { a bailiff } quan khâm sai (của vua anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người quản lý của...
  • 집도

    { kim }
  • 집무

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 집물

    { a utensil } đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình), { an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào,...
  • 집사

    집사 [執事] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top