Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

집게발

{pincers } cái kìm ((cũng) a pair of pincers, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers_movement, pincers_attack


forceps(집게벌레의) (y học) cái kẹp; cái cặp thai, (số nhiều) bộ phận hình kẹp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 집게벌레

    집게벌레 { an earwig } (động vật học) con xâu tai (sâu bọ), vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)
  • 집게뼘

    집게뼘 { a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà...
  • 집게손가락

    집게손가락 { a forefinger } ngón tay trỏ, { an index finger } ngón tay trỏ, { the first finger } ngón tay trỏ
  • 집결

    집결 [集結] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu,...
  • 집계

    집계 [集計] { totalization } sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, { an aggregate } tập hợp...
  • 집광

    집광 [集光]▷ 집광기 [-器] { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a condenser } (vật lý) bình ngưng,...
  • 집괴

    집괴 [集塊] { a mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số...
  • 집념

    [복수심] { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức,...
  • 집단

    집단 [集團] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối...
  • 집달관

    집달관 [執達官] { a bailiff } quan khâm sai (của vua anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người quản lý của...
  • 집도

    { kim }
  • 집무

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 집물

    { a utensil } đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình), { an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào,...
  • 집사

    집사 [執事] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
  • 집산주의

    집산주의 [集産主義] { collectivism } chủ nghĩa tập thể, ▷ 집산주의자 { a collectivist } người theo chủ nghĩa tập thể, ▷...
  • 집성

    집성 [集成] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 집세

    a rental(집세의 수입액) tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê...
  • 집안

    집안1 [가정] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ...
  • 집어먹다

    2 [착복하다] { embezzle } biển thủ, tham ô (tiền...), { peculate } thụt két, biển thủ, tham ô, { pocket } túi (quần áo), bao (75...
  • 집어삼키다

    집어삼키다1 [입에 넣어 삼키다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top