Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

집게뼘

집게뼘 {a span } gang tay, chiều dài (từ đầu này đến đầu kia), nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây ((có) hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), (hàng không) sải cánh (của máy bay), (hàng hải) nút thòng lọng, băng qua, bắc qua (một con sông), bắc cầu (qua sông), nối (từ giai đoạn này sang giai đoạn khác) (trí nhớ...), đo sải, đo bằng gang tay, (hàng hải) buộc (cột buồm...) bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 집게손가락

    집게손가락 { a forefinger } ngón tay trỏ, { an index finger } ngón tay trỏ, { the first finger } ngón tay trỏ
  • 집결

    집결 [集結] { concentration } sự tập trung; nơi tập trung, (hoá học) sự cô, { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu,...
  • 집계

    집계 [集計] { totalization } sự liên kết (hợp nhất) thành một khối, sự cộng lại; sự gộp lại, { an aggregate } tập hợp...
  • 집광

    집광 [集光]▷ 집광기 [-器] { a condenser } (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, { a condenser } (vật lý) bình ngưng,...
  • 집괴

    집괴 [集塊] { a mass } (tôn giáo) lễ mét, khối, đống, số nhiều, số đông, đa số, (vật lý) khối lượng, (the masses) (số...
  • 집념

    [복수심] { spite } sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán; mối hận thù, mặc dầu, làm khó chịu, làm phiền, trêu tức,...
  • 집단

    집단 [集團] { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối...
  • 집달관

    집달관 [執達官] { a bailiff } quan khâm sai (của vua anh ở một vùng), nhân viên chấp hành (ở toà án), người quản lý của...
  • 집도

    { kim }
  • 집무

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 집물

    { a utensil } đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình), { an appliance } sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào,...
  • 집사

    집사 [執事] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
  • 집산주의

    집산주의 [集産主義] { collectivism } chủ nghĩa tập thể, ▷ 집산주의자 { a collectivist } người theo chủ nghĩa tập thể, ▷...
  • 집성

    집성 [集成] { collection } sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên...
  • 집세

    a rental(집세의 수입액) tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê...
  • 집안

    집안1 [가정] { a family } gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ...
  • 집어먹다

    2 [착복하다] { embezzle } biển thủ, tham ô (tiền...), { peculate } thụt két, biển thủ, tham ô, { pocket } túi (quần áo), bao (75...
  • 집어삼키다

    집어삼키다1 [입에 넣어 삼키다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,...
  • 집어치우다

    { quit } vị ngữ thoát khỏi, giũ sạch được, bỏ, rời, buông, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thôi, ngừng, nghỉ, rời đi, bỏ đi, (thơ...
  • 집어타다

    집어타다 { take } sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top