Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

집필

Mục lục

집필 [執筆] {writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
ㆍ 집필하다 {write } viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn, điền vào; viết vào, (nghĩa bóng) lộ ra, viết thư trả lời, ghi, tả, mô tả như là, viết bài chỉ trích (người nào, vở kịch...), (thương nghiệp) giảm bớt (vốn), viết (báo), thảo nhanh, viết một mạch (bản tường thuật một sự kiện), xoá bỏ ở sổ (nợ không đòi được), (quân sự) gạch tên đi (ở bảng phiên chế), viết và gửi thư, chép toàn bộ, sao lại toàn bộ, viết, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về, (thương nghiệp) ghi, vào (sổ), (thông tục) viết bài ca tụng tán dương, bổ sung (nhật ký...) đẻ bảo đảm tính thời gian


{contribute } đóng góp, góp phần


▷ 집필자 {the writer } nhà văn; tác giả, người viết, người thảo (bức thư, văn kiện), người thư ký, sách dạy viết (một ngôn ngữ nào), sự tê tay vì viết nhiều


{the author } tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (Chúa)


(잡지 기사 등의) {a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 집합

    집합 [集合] (a) gathering sự tụ họ; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ),...
  • 집합장소

    { a rendezvous } (단수·복수 동형) chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn...
  • 집행자

    집행자 [執行者] { an executor } người thực hiện, người thi hành; người thực hiện, người thi hành, (pháp lý) người thi...
  • 집회

    집회 [集會] { a meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, { an assembly...
  • 짓 [행위] { an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 짓궂다

    ill-natured xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng, { spiteful } đầy hằn thù; hằn học, { crabbed } hay càu...
  • 짓둥이

    짓둥이 [몸을 놀리는 모양새] { gesticulation } khoa tay múa chân, { department } cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong...
  • 짓마다

    { squash } quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống...
  • 짓무르다

    { inflame } đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, cháy, bị...
  • 짓무찌르다

    짓무찌르다 { smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào,...
  • 짓씹다

    { masticate } nhai, { triturate } nghiền, tán nhỏ
  • 짓이기다

    짓이기다 { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai...
  • 짓쩍다

    짓쩍다 [부끄러워 면목이 없다] { sorry } lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu...
  • 짓찧다

    { pulverize } tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 징1 [대야 모양의 국악기] { a gong } cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng...
  • 징거미새우

    징거미새우 『動』 { a prawn } (động vật học) tôm panđan, câu tôm
  • 징계

    [견책] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, ㆍ 징계하다 { reprimand } lời khiển trách, lời...
  • 징그다

    { tuck } nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn...
  • 징그럽다

    징그럽다 { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo, { crawly } (thông tục)...
  • 징모

    징모 [徵募] { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { recruit } lính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top