Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

징거미새우

징거미새우 『動』 {a prawn } (động vật học) tôm panđan, câu tôm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 징계

    [견책] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, ㆍ 징계하다 { reprimand } lời khiển trách, lời...
  • 징그다

    { tuck } nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn...
  • 징그럽다

    징그럽다 { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo, { crawly } (thông tục)...
  • 징모

    징모 [徵募] { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { recruit } lính...
  • 징벌

    징벌 [懲罰] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược...
  • 징병

    징병 [徵兵] [군무에 강제 모집] { conscription } chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến...
  • 징병기피

    { a slacker } (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, ㆍ 양심적 징병기피자 { a conscientious objector...
  • 징세

    { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
  • 징수

    징수 [徵收] [조세·수수료 등을 거둠] { a levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được,...
  • 징역

    징역 [懲役] { penal servitude } tội khổ sai, ▷ 징역꾼 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có...
  • 징용

    { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng,...
  • 징집

    징집 [徵集] { levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn...
  • 징크스

    징크스 { a jinx } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
  • 징후

    징후 [徵候] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)...
  • 짙다

    짙다1 [빛깔이 강하다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu...
  • 짙푸르다

    { azure } xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời
  • 짚가리

    { a rick } đống, đụn, cây (rơm), đánh đống, đánh đụn (rơm), (như) wrick
  • 짚이다

    { suspect } đáng ngờ, khả nghi; bị tình nghi, người khả nghi; người bị tình nghi, nghi, ngờ, nghi ngờ, hoài nghi
  • 짜깁기

    짜깁기 { invisible mending } sự mạng sang sợi
  • 짜부라뜨리다

    짜부라뜨리다 { deflate } tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top