Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짜장

짜장 [과연·정말로] {really } thực, thật, thực ra


{truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours


{indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짜증

    짜증 { fret } phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện, sự bực...
  • { a counterpart } bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác), bộ phận tương ứng,...
  • 짝사랑

    tình yêu đơn phương, tình yêu của tôi là tình yêu đơn phương: :나의 사랑은 짝사랑이었다
  • 짝수

    짝수 [-數] { an even number } (tech) số chẵn
  • 짝짓다

    { mate } (đánh cờ) nước chiếu tướng, (đánh cờ) chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái (trong đôi chim...);...
  • 짝짜꿍이

    짝짜꿍이1 [다툼] { a clash } tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng,...
  • 짝짝

    짝짝1 [찢기거나 갈라지는 소리·모양] { ripping } (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc...
  • 짝짝거리다

    2 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà),...
  • 짝채우다

    짝채우다 { match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức,...
  • 짝하다

    { partake } tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia...
  • 짤끔거리다

    짤끔거리다1(물 등이) { trickle } tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ...
  • 짤따랗다

    짤따랗다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn
  • 짤라뱅이

    { a dwarf } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 짤랑거리다

    짤랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 짤랑짤랑

    { tinkling } tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng, { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất,...
  • 짤막짤막

    { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da), { choppy } trở chiều luôn...
  • 짤막하다

    짤막하다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn, { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa...
  • { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, [연극에서 대사나 동작의 중단 시간] { a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng,...
  • 짭짤찮다

    짭짤찮다1 [점잖치 못하다] { unrefined } không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn,...
  • 짭짤하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, 2 [뜻대로 잘되어 구격(具格)이 맞다] { acceptable } có thể nhận, có thể chấp nhận,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top