Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짝짝거리다

2 (신발 등을) {scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), cào (đất...) bằng chân, làm trầy (da...), làm xơ ra, chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua), kéo lê (chân), làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân, đi lê chân, kéo lê chân


3 [찢다] {rip } con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짝채우다

    짝채우다 { match } diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức,...
  • 짝하다

    { partake } tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, (+ in, of, with) cùng tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia...
  • 짤끔거리다

    짤끔거리다1(물 등이) { trickle } tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ...
  • 짤따랗다

    짤따랗다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn
  • 짤라뱅이

    { a dwarf } lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • 짤랑거리다

    짤랑거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 짤랑짤랑

    { tinkling } tiếng leng keng, sự ngân vang, kêu leng keng, { clinking } (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi, (từ lóng) rất,...
  • 짤막짤막

    { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa cổ) nứt nẻ (da), { choppy } trở chiều luôn...
  • 짤막하다

    짤막하다 { shortish } hơi ngắn, ngăn ngắn, { choppy } trở chiều luôn (gió), sóng vỗ bập bềnh, động (biển), (từ cổ,nghĩa...
  • { leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn, [연극에서 대사나 동작의 중단 시간] { a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng,...
  • 짭짤찮다

    짭짤찮다1 [점잖치 못하다] { unrefined } không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn,...
  • 짭짤하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, 2 [뜻대로 잘되어 구격(具格)이 맞다] { acceptable } có thể nhận, có thể chấp nhận,...
  • 짯짯하다

    짯짯하다1 (성질이) { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng,...
  • 짱짱하다

    짱짱하다 { sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán...
  • -째1 [순서·등급] { a rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp,...
  • 째마리

    째마리 [가장 못된 찌꺼기의 물건] { trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá...
  • 째보

    2 [바보] { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 째지다

    째(어)지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm...
  • 짹짹거리다

    짹짹거리다 { tweet } tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim), kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim), { twitter } tiếng hót...
  • 쨍그랑

    { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top