Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

{leisure } thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn


[연극에서 대사나 동작의 중단 시간] {a pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp, tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi; ngập ngừng, (+ upon) ngừng lại


{an interval } khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng
ㆍ (대본에서) 짬 {pause } sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp, tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi; ngập ngừng, (: upon) ngừng lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짭짤찮다

    짭짤찮다1 [점잖치 못하다] { unrefined } không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn,...
  • 짭짤하다

    { tasty } ngon, (thông tục) nhã, nền, 2 [뜻대로 잘되어 구격(具格)이 맞다] { acceptable } có thể nhận, có thể chấp nhận,...
  • 짯짯하다

    짯짯하다1 (성질이) { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng,...
  • 짱짱하다

    짱짱하다 { sturdy } khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng, mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết, bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán...
  • -째1 [순서·등급] { a rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp,...
  • 째마리

    째마리 [가장 못된 찌꺼기의 물건] { trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá...
  • 째보

    2 [바보] { a blockhead } người ngu dốt, người đần độn
  • 째지다

    째(어)지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm...
  • 짹짹거리다

    짹짹거리다 { tweet } tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim), kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim), { twitter } tiếng hót...
  • 쨍그랑

    { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 쨍쨍

    { blazing } nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú)
  • 쩌렁쩌렁하다

    쩌렁쩌렁하다 { resonant } âm vang; dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng
  • 쩌르렁거리다

    { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 쩍다

    -쩍다 { feel } sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử...
  • 쩍하면

    { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem)...
  • 쩡쩡

    쩡쩡1 [권세가 대단한 모양] { resounding } vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự...
  • 쩨쩨하다

    쩨쩨하다1 [인색하다] { stingy } keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, { niggardly } hà tiện, keo kiệt, { miserly } hà...
  • 쪼개지다

    쪼개지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia...
  • 쪼다

    { dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ,...
  • 쪽매

    { parquet } lát sàn gỗ (một gian phòng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top