Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쩍하면

{easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, (xem) come, (xem) stand, (thông tục) cứ ung dung mà làm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쩡쩡

    쩡쩡1 [권세가 대단한 모양] { resounding } vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn, nổi danh, lừng lẫy (về một sự...
  • 쩨쩨하다

    쩨쩨하다1 [인색하다] { stingy } keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi, { niggardly } hà tiện, keo kiệt, { miserly } hà...
  • 쪼개지다

    쪼개지다 { split } nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia...
  • 쪼다

    { dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ,...
  • 쪽매

    { parquet } lát sàn gỗ (một gian phòng)
  • 쪽빛

    쪽빛 indigo (blue) màu xanh chàm, { indigotin } màu chàm
  • 쪽지

    { a tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 쫀득쫀득

    쫀득쫀득 { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng...
  • 쫄딱

    쫄딱 { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói...
  • 쫄딱쫄딱

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { petty }...
  • 쫍치다

    쫍치다 [깨뜨려 부수다] { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng...
  • 쫓다

    { expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, 2 (특히 범인·사냥감 등을) { pursue } theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã,...
  • 쫓아내다

    { expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, { evict } đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại (tài sản......
  • 쫓아다니다

    쫓아다니다 [여기저기 뒤쫓다] { chase } sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • 쭈그러뜨리다

    { crush } sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông...
  • 쭈그러지다

    { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,...
  • 쭈그리다

    2 [우그리다] { crouch } sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 쭈글쭈글

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • { approximately } khoảng chừng, độ chừng, { around } xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • 찌글찌글

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top