Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쪼다

Mục lục

{dab } đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ nhẹ, sự chấm chấm nhẹ (mồ hôi, phấn); sự (cái) chấm nhẹ (sơn...); sự thấm (bằng bọt biển...), miếng, cục (cái gì mềm), vết (mực, sơn), (động vật học) cá bơn, (từ lóng) tay giỏi, tay cừ, tay thạo, (từ lóng) tài, giỏi, khéo, cừ; thạo


2 (정 등으로) {chisel } cái đục, cái chàng, (the chisel) nghệ thuật điêu khắc, (từ lóng) sự lừa đảo, đục; chạm trổ, (từ lóng) lừa đảo


{cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng


{carve } khắc, tạc, chạm, đục, (nghĩa bóng) tạo, tạo thành, cắt, lạng (thịt ra từng miếng), cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét, đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...), chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...), cố lách tới, cổ mở một con đường tới



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쪽매

    { parquet } lát sàn gỗ (một gian phòng)
  • 쪽빛

    쪽빛 indigo (blue) màu xanh chàm, { indigotin } màu chàm
  • 쪽지

    { a tag } sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
  • 쫀득쫀득

    쫀득쫀득 { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng...
  • 쫄딱

    쫄딱 { completely } hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { altogether } hoàn toàn, hầu, nhìn chung, nói...
  • 쫄딱쫄딱

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { petty }...
  • 쫍치다

    쫍치다 [깨뜨려 부수다] { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng...
  • 쫓다

    { expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, 2 (특히 범인·사냥감 등을) { pursue } theo, đuổi theo, đuổi bắt, truy nã,...
  • 쫓아내다

    { expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, { evict } đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại (tài sản......
  • 쫓아다니다

    쫓아다니다 [여기저기 뒤쫓다] { chase } sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn...
  • 쭈그러뜨리다

    { crush } sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông...
  • 쭈그러지다

    { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,...
  • 쭈그리다

    2 [우그리다] { crouch } sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 쭈글쭈글

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • { approximately } khoảng chừng, độ chừng, { around } xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • 찌글찌글

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 찌꺼기

    찌꺼기1 [침전물] { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, (주류의) { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn,...
  • 찌다

    찌다3 [뜨거운 김에 익히다] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi,...
  • 찌무룩하다

    찌무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,...
  • 찌지

    찌지 [-紙] { a marker } người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top