Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쫓아다니다

쫓아다니다 [여기저기 뒤쫓다] {chase } sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쭈그러뜨리다

    { crush } sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông...
  • 쭈그러지다

    { wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn,...
  • 쭈그리다

    2 [우그리다] { crouch } sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp,...
  • 쭈글쭈글

    { wrinkled } nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • { approximately } khoảng chừng, độ chừng, { around } xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa...
  • 찌글찌글

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 찌꺼기

    찌꺼기1 [침전물] { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã, (주류의) { lees } cặn rượu, cặn, cặn bã, uống không chừa cặn,...
  • 찌다

    찌다3 [뜨거운 김에 익히다] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi,...
  • 찌무룩하다

    찌무룩하다 { sullen } buồn rầu, ủ rũ, sưng sỉa (mặt), { sulky } hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt), tối tăm ảm đạm,...
  • 찌지

    찌지 [-紙] { a marker } người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu...
  • 찌푸리다

    { frown } sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • ㆍ 찍 찢다 rip up (one's clothes) / tear up </li></ul></li></ul>4 {}[쥐 {}등의 {}울음소리]ㆍ 찍하고 울다 { squeak...
  • 찍소리

    찍소리 { a chirp } tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con),...
  • 찍소리없다

    찍소리없다 { silent } không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm, không nói
  • 찔끔거리다

    찔끔거리다 { trickle } tia nhỏ, dòng nhỏ (nước), làm cho chảy nhỏ giọt, làm cho chảy thành dòng nhỏ, chảy nhỏ giọt, chảy...
  • 찔레

    { a brier } (thực vật học) cây thạch nam, tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam, (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet...
  • 찔름찔름

    찔름찔름2 [조금씩] { piecemeal } từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần, từng cái, từng mảnh, từng phần;...
  • 찜부럭

    { petulance } tính nóng nảy; tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi, { peevishness } tính cáu kỉnh tính hay cáu, tính hay càu nhàu, tính...
  • 찜질

    찜질 { fomentation } sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích, (y học) sự chườm nóng, { poultice } thuốc đắp, đắp thuốc đắp...
  • 찡기다

    찡기다 { crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top